Trong bài luận học thuật như IELTS Writing, sử dụng mệnh đề quan hệ và từ nối là hai trong những cách đơn giản để tăng chất lượng diễn đạt.
1. Sử dụng mệnh đề quan hệ
Mệnh đề quan hệ (relative clauses) là cách hiệu quả để kết nối câu văn rời rạc thành một câu hoàn chỉnh. Chúng cũng có chức năng bổ sung thông tin cho lập luận của bạn. Một số mệnh đề quan hệ phổ biến trong tiếng Anh dùng Which, Where, When, Who và That.
Ví dụ:
– Diễn đạt không có mệnh đề quan hệ: The United Nations was founded in 1945. It aims to solve global issues such as climate change and civil war.
– Diễn đạt có mệnh đề quan hệ: The United Nations, which was founded in 1945, aims to solve global issues such as climate change and civil war.
2. Sử dụng từ nối
Tương tự mệnh đề quan hệ, từ nối (transitional words) cũng có chức năng kết nối các ý tưởng và câu văn. Từ nối còn được sử dụng để thể hiện mối quan hệ giữa hai câu văn riêng biệt, ví dụ quan hệ bổ sung (Furthermore, Moreover, Besides, In addition, Apart from that), hậu quả (As a result, Therefore, Hence, Thus, Consequently), hoặc tương phản (In contrast, However, Conversely, Nevertheless, On the other hand).
Ảnh minh họa: Steemit |
Ví dụ:
– Diễn đạt không có từ nối: Researches show that the overuse of social media can lead to depression and anxiety. They also illustrate that social media platforms are a leading cause of cyber-bullying.
– Diễn đạt có từ nối: Researches show that the overuse of social media can lead to depression and anxiety. Furthermore, they also illustrate that social media platforms are a leading cause of cyber-bullying.
3. Sử dụng từ chỉ đường
Trong các bài luận học thuật với nhiều lập luận, việc sử dụng từ chỉ đường (signpost words) sẽ giúp người chấm thi dễ dàng nhận ra khi nào một ý tưởng mới được thảo luận. Sử dụng từ chỉ đường cũng giúp cấu trúc bài luận của bạn trở nên chuyên nghiệp hơn.
Một số từ chỉ đường phổ biến đó là từ chỉ thứ tự (First, Second, Third), từ chỉ lập luận tiếp theo (The next point is, The second analysis is, After this idea is discussed) và từ chỉ kết bài (In conclusion, To conclude, In short).
Ví dụ:
– Diễn đạt không có từ chỉ đường: There are two main advantages of a company’s internal feedback system. It enables team members to be aware of their tasks. It also allows team members, team leaders and managers to evaluate each other’s performance.
– Diễn đạt có từ chỉ đường: There are two main advantages of a company’s internal feedback system. First, it enables team members to be aware of their tasks. Second, it also allows team members, team leaders and managers to evaluate each other’s performance.
4. Sử dụng phó từ
Phó từ (adverbs) có tác dụng làm mạnh thêm ý nghĩa của động từ. Sử dụng phó từ trong văn viết học thuật là cách đơn giản để tăng sức thuyết phục và biểu đạt của bài luận.
Một số phó từ phổ biến như phó từ diễn tả sự mạnh mẽ, quan trọng (Strongly, Significantly, Massively), sự khó khăn (Hardly, Barely, Merely) và sự đồng nhất (Consistently, Repeatedly, Regularly).
Ví dụ:
– Diễn đạt không có phó từ: Scientists believe that human activities including industrial production and using petrol-dependent vehicles are the major cause of global warming.
– Diễn đạt có phó từ: Scientists strongly believe that human activities including industrial production and using petrol-dependent vehicles are the major cause of global warming.
5. Sử dụng động từ mạnh
Động từ mạnh (strong verbs) sẽ giúp tăng điểm từ vựng của bạn hơn là các động từ yếu như động từ khiếm khuyết (modal verbs) và cụm động từ (phrasal verbs). Phần lớn động từ khiếm khuyết và cụm động từ đều có một hoặc một vài động từ mạnh đồng nghĩa và có thể thay thế.
Ví dụ:
– Diễn đạt có cụm động từ: The Marketing manager is responsible for looking over pricing plans before they are submitted to the CEO.
– Diễn đạt có động từ mạnh: The Marketing manager is responsible for examining pricing plans before they are submitted to the CEO.
6. Sử dụng ví dụ thực tế
Ví dụ thực tế (examples) giúp chứng minh lập luận của bạn không chỉ là lý thuyết mà đã xảy ra ngoài thực tế. Bạn có thể lấy ví dụ thực tế từ kinh nghiệm cá nhân, nghiên cứu khoa học, sách vở, báo chí hoặc số liệu thống kê chính thức. Một số mẫu câu để mở đầu ví dụ thực tế có thể kể đến như For example, For instance và A great example of this is.
Ví dụ: Smoking has many negative impacts on the health of smokers. For example, the World Health Organization reports that smoking leads to more than 7 million deaths each year on a global scale, killing both direct and second-hand smokers.